Nguồn gốc: | thùng carton, vỏ gỗ, pallet |
---|---|
Hàng hiệu: | Net Electric Power |
Chứng nhận: | ISO45001 ISO14001 |
Document: | Yutong Catalogue2019_34.pdf |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 10000 |
Giá bán: | 0.5-7usd/m |
chi tiết đóng gói: | thùng carton, vỏ gỗ, pallet |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | L/C,T/T |
Khả năng cung cấp: | 1000 miếng/mỗi |
Làm nổi bật: | Đường dây kéo Dupont 16kN,Sợi dây kéo 25kN,Sợi dây thừng mạnh 40kN |
---|
Sợi dây kéo Dupont
Sợi dây kéo Dupont: Sức mạnh và linh hoạt trong một
Sợi dây kéo Dupont, được biết đến với chất lượng và độ bền đặc biệt của nó, là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.nó đại diện cho một sự pha trộn của khoa học vật liệu tiên tiến và kỹ thuật, được thiết kế để cung cấp độ bền, linh hoạt và độ tin cậy tối đa.
Về cơ bản, dây kéo Dupont được làm từ sợi tổng hợp chất lượng cao, được lựa chọn cẩn thận và được thiết kế để đảm bảo hiệu suất vượt trội.Những sợi này thường có sự thèm ăn để chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt, làm cho sợi dây trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt nơi các sợi dây khác có thể thất bại.Quá trình sản xuất bao gồm một kỹ thuật xoắn và trói tỉ mỉ để tăng độ bền kéo và chống mòn của sợi dây.
Một trong những ứng dụng chính của sợi dây kéo Dupont là trong lĩnh vực nâng và thiết bị công nghiệp. Độ bền kéo cao và độ kéo dài thấp làm cho nó hoàn hảo để nâng tải trọng nặng trong xây dựng,Cho dù đó là nâng máy móc, bảo vệ hàng hóa, hoặc di chuyển thiết bị lớn, dây kéo Dupont đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Ngoài các ứng dụng công nghiệp, sợi dây kéo Dupont cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực ngoài trời và phiêu lưu.Khả năng chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt và xử lý thô làm cho dây thừng trở thành một công cụ không thể thiếu cho những người đam mê ngoài trời và các chuyên gia.
Một ứng dụng đáng chú ý khác là trong lĩnh vực thể thao và giải trí.Độ bền của nó đảm bảo rằng nó có thể chịu được sự hao mòn liên tục liên quan đến các môn thể thao tác động cao như vậy.
Độ bền, dễ xử lý và chống lại các yếu tố môi trường làm cho sợi dây kéo Dupont trở thành sự lựa chọn hàng đầu.
Điểm |
Tên sản phẩm |
Thông số kỹ thuật và vật liệu |
Đơn vị |
Số lượng |
CN |
(kg) |
1 |
Sợi dây máy bay (sợi dây dẫn đường, dây chính) |
Φ2 |
m |
1 |
1 |
1.95 |
2 |
Sợi dây máy bay (sợi dây dẫn đường, dây chính) |
Φ2.5 |
m |
1 |
1.5 |
3.5 |
3 |
Sợi dây máy bay (sợi dây dẫn đường, dây chính) |
Φ3 Sợi dây bền cao (bao gồm cuộn trả tiền) |
m |
1 |
4 |
7.6 |
4 |
Sợi dây máy bay (sợi dây dẫn đường, dây chính) |
Φ3.5 |
m |
1 |
3 |
11 |
5 |
Sợi dây máy bay (sợi dây dẫn đường, dây chính) |
Φ4 |
m |
1 |
4 |
13 |
6 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
Φ6 |
m |
1 |
8 |
25 |
7 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
Φ8 |
m |
1 |
16 |
46 |
8 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
Φ10 |
m |
1 |
25 |
70 |
9 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
|
|
|
33 |
82 |
10 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
Φ12 |
m |
1 |
40 |
100 |
11 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
|
|
|
50 |
118 |
12 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
Φ14 |
m |
1 |
60 |
135 |
13 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
|
|
|
70 |
157 |
14 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
Φ16 |
m |
1 |
80 |
175 |
15 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
|
|
|
90 |
195 |
16 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
Φ18 |
m |
1 |
100 |
240,500m/hơn |
17 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
|
|
|
110 |
255 |
18 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
Φ20 |
m |
1 |
120 |
|
19 |
Sợi dây dẫn đường (sợi dây thép mạnh, dây phụ) |
|
m |
1 |
130 |
|
20 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ2Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
3 |
|
21 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ4 Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
8 |
|
22 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ6Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
16 |
|
23 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ8Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
33 |
|
24 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ10 Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
60 |
Vỏ hai lớp |
25 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ12 Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
100 |
Vỏ hai lớp |
26 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ14 Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
135 |
Vỏ hai lớp |
27 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ16Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
180 |
Vỏ hai lớp |
28 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ18Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
210 |
Vỏ hai lớp |
29 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ20Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
260 |
Vỏ hai lớp |
30 |
Sợi dây dẫn cách nhiệt |
Φ22Sợi khối lượng phân tử cực cao |
m |
1 |
290 |
Vỏ hai lớp |